Có 2 kết quả:

回購 huí gòu ㄏㄨㄟˊ ㄍㄡˋ回购 huí gòu ㄏㄨㄟˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) buyback
(2) repurchase
(3) to buy back

Từ điển Trung-Anh

(1) buyback
(2) repurchase
(3) to buy back